--

nhệu nhạo

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhệu nhạo

+  

  • Flabby, flaccid
    • Bắp thịt nhệu nhạo
      Flabby, muscles
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhệu nhạo"
Lượt xem: 462